Mã Khu Vực +48-6999-(00000...99999) nằm tại Mobile telephony (MVNO), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 48 Tiền tố quốc tế : 00 Mã điểm đến trong nước : 6999 Số thuê bao từ : 00000 Số thuê bao đến : 99999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 4 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 9 Loại số điện thoại : M (Mobile, Lưu động) Tên gọi Nhà kinh doanh : Telefonia Dialog Bấm vào đây để mua Ba Lan Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : pl (Ba Lan) Mã nước : 616 (Ba Lan) Quốc Gia Mã : PL (Ba Lan) Thành Phố : Mobile telephony (MVNO) Múi Giờ : Europe/Warsaw Giờ phối hợp quốc tế : +01:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +48-6998-(00000...99999) sau › : +48-71-(0000000...9999999) Dialling Instructions For trunk calls: - 6999 00000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 48 6999 00000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00000 ~ 99999 (Số lượng: 100,000) Ví dụ: +48-6999-00000 / 0048-6999-00000 (6999-00000 / -6999-00000) +48-6999-00001 / 0048-6999-00001 (6999-00001 / -6999-00001) +48-6999-00002 / 0048-6999-00002 (6999-00002 / -6999-00002) +48-6999-00003 / 0048-6999-00003 (6999-00003 / -6999-00003) +48-6999-00004 / 0048-6999-00004 (6999-00004 / -6999-00004) ...+48-6999-xxxxx / 0048-6999-xxxxx (6999-xxxxx / -6999-xxxxx) ...+48-6999-99995 / 0048-6999-99995 (6999-99995 / -6999-99995) +48-6999-99996 / 0048-6999-99996 (6999-99996 / -6999-99996) +48-6999-99997 / 0048-6999-99997 (6999-99997 / -6999-99997) +48-6999-99998 / 0048-6999-99998 (6999-99998 / -6999-99998) +48-6999-99999 / 0048-6999-99999 (6999-99999 / -6999-99999)