Bạn đang ở đây

+48-39-(9350000...9359999), VoIP

Mã Khu Vực +48-39-(9350000...9359999) nằm tại VoIP, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : pl (Ba Lan)
  • Mã nước : 616 (Ba Lan)
  • Quốc Gia Mã : PL (Ba Lan)
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Warsaw
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9
  • Latitude : 52.2300
  • Kinh Độ : 21.0100
  • ‹ trước : +48-39-(9200000...9299999)
  • sau › : +48-39-(9360000...9369999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 39 9350000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 48 39 9350000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

9350000 ~ 9359999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +48-39-9350000 / 0048-39-9350000 (39-9350000 / -39-9350000)
  • +48-39-9350001 / 0048-39-9350001 (39-9350001 / -39-9350001)
  • +48-39-9350002 / 0048-39-9350002 (39-9350002 / -39-9350002)
  • +48-39-9350003 / 0048-39-9350003 (39-9350003 / -39-9350003)
  • +48-39-9350004 / 0048-39-9350004 (39-9350004 / -39-9350004)
  • ...
  • +48-39-xxxxxxx / 0048-39-xxxxxxx (39-xxxxxxx / -39-xxxxxxx)
  • ...
  • +48-39-9359995 / 0048-39-9359995 (39-9359995 / -39-9359995)
  • +48-39-9359996 / 0048-39-9359996 (39-9359996 / -39-9359996)
  • +48-39-9359997 / 0048-39-9359997 (39-9359997 / -39-9359997)
  • +48-39-9359998 / 0048-39-9359998 (39-9359998 / -39-9359998)
  • +48-39-9359999 / 0048-39-9359999 (39-9359999 / -39-9359999)